thuỷ
From Wiktionary, the free dictionary
See also: Appendix:Variations of "thuy"
Vietnamese
Alternative forms
Etymology
Sino-Vietnamese word from 水.
Pronunciation
Noun
thuỷ
Derived terms
- cách thuỷ
- đại hồng thuỷ
- đường thuỷ
- hồng thuỷ
- lính thuỷ
- nội thuỷ
- phong thuỷ
- phù thuỷ
- sơn thuỷ
- tàu thuỷ
- thuỷ binh
- Thuỷ Bình
- thuỷ cầm
- thuỷ chiến
- thuỷ cung
- thuỷ đậu
- thuỷ điện
- thuỷ lôi
- thuỷ lợi
- thuỷ lực
- thuỷ năng
- thuỷ ngân
- thuỷ phân
- thuỷ phi cơ
- thuỷ quái
- thuỷ quân
- thủy quyển
- thuỷ sản
- thuỷ tạ
- thuỷ táng
- thuỷ tặc
- thuỷ tề
- thuỷ thần
- thuỷ thủ
- thuỷ tiên
- Thuỷ tinh
- thuỷ tinh
- Thuỷ Tinh
- thuỷ tinh thể
- thuỷ tộc
- thuỷ triều
- thuỷ văn
- trị thuỷ
See also
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.