English
Sign in
AI tools
Top Qs
Timeline
Chat
Loading AI tools
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
thuộc lòng
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
thuộc
thuộc
to know (lesson, road, etc.) by heart to tan (leather) da
thuộc
người quen kẻ
thuộc
quen
thuộc
thông
thuộc
thuộc
làu
thuộc
lòng
thuộc
nằm
lòng
thuộc
lòng
lòng sờn lòng thật lòng thoả lòng
thuộc
lòng
thực
lòng
tỏ
lòng
tơ
lòng
trải
lòng
vỡ
lòng
vui
lòng
vừa
lòng
xiêu
lòng
yên
lòng
yếu
lòng
bụng; dạ; ruột
quen thuộc
quen +
thuộc
. (Hà Nội) IPA(key): [kwɛn˧˧ tʰuək̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [kwɛŋ˧˧ tʰuək̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [wɛŋ˧˧ tʰuək̚˨˩˨] quen
thuộc
familiar; acquainted
mất lòng
+
lòng
. (Hà Nội) IPA(key): [mət̚˧˦ lawŋ͡m˨˩] (Huế) IPA(key): [mək̚˦˧˥ lawŋ͡m˦˩] ~ [mək̚˦˧˥ lɔŋ˦˩] (Saigon) IPA(key): [mək̚˦˥ lawŋ͡m˨˩] mất
lòng
(intransitive)
thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng
lawŋ͡m˨˩] Phonetic spelling:
thuốc
đắng giã tật sự thật mất
lòng
thuốc
đắng giã tật, sự thật mất
lòng
Eggcorn of
thuốc
đắng dã tật, sự thật mất
lòng
.