Vietnamese không. không zero From Proto-Vietic *k-roːŋ (“river”), from Proto-Mon-Khmer *ruŋ ~ ruuŋ ~ ruəŋ (“river”); cognate with Vietnamese sông. không (Mường
kʰəwŋ͡m˧˧] ~ [faːj˨˩˦ xəwŋ͡m˧˧] phải không is that true or not?; yes?; no? Synonym: đúngkhông Hôm qua không làm bài tập phải không ? You didn't do your homework
jʊwŋ͡m˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [jəŋ˧˧ jʊwŋ͡m˨˩˨] dân dụng civilian; for civilian use; civil hàng không dân dụng civil aviation kĩ sư dân dụng civil engineer