khôngVietnamese không. không zero From Proto-Vietic *k-roːŋ (“river”), from Proto-Mon-Khmer *ruŋ ~ ruuŋ ~ ruəŋ (“river”); cognate with Vietnamese sông. không (Mường
đừngSee also: dung, đúng, đùng, dưng, and đứng Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 停 (“to stop”, SV: đình). Compare dừng. (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨŋ˨˩] (Huế)
đứngđứng đường đứng hình đứng ngồi không yên đứng như trời trồng đứng núi này trông núi nọ đứng tuổi mặt đứng thẳng đứng đứng • (𥪸, 𨅸, 等, 頂) (in compounds)
phải khôngkʰəwŋ͡m˧˧] ~ [faːj˨˩˦ xəwŋ͡m˧˧] phải không is that true or not?; yes?; no? Synonym: đúng không Hôm qua không làm bài tập phải không ? You didn't do your homework
dungSee also: Dung, dùng, Dũng, dụng, dưng, dừng, dửng, dựng, đúng, and dūŋ English Wikipedia has an article on: dung Wikipedia IPA(key): /ˈdʌŋ/ Rhymes: -ʌŋ