English
Sign in
AI tools
Top Qs
Timeline
Chat
Loading AI tools
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
𬟠
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
tàu
incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.) tàu • (
𬟠
- 蓸, 槽) a large leaf Sâu đầu đen gây hại làm tàu dừa cháy khô từ những lá
曹
艚 螬 褿 䜊 蹧 醩 鏪 鰽(𫚧) 遭 蓸 𡐋 𢲵 𣉿 𣩒 𤗰 𤡐 𥀛 𭿕 𦄧(𬘿) 𨎝 𩞄(𩠎) 𮮁 𪙡 𩆦
𬟠
𩘳 𪯓 𡮦 𣍖 𥲍 𦋿 𧕐 Kangxi Dictionary: page 502, character 13 Dai Kanwa Jiten: