ở(Saigon) IPA(key): [ʔəː˨˩˦] ở at, in Derived terms ở đâu lúc; vào ở • (於, 𣄒, 𫵦) to be, to live, to stay, to remain Derived terms ăn ở nhà ở ở (upper case
於⿸𭤨⺀ (H)) お オ 𛀔 𛀕 𰂔, 𭂔, 唹, 𡌧, 𢛨, 𢮁, 淤, 棜, 𣨝, 𤉪, 𤥽, 𮌠, 𪦟, 𨨡, 𫵦, 𩜏, 𩩦, 鯲 𨔆, 𣃶, 菸, 箊, 𬱍, 乻, 㫇, 㫈, 𭤹, 𬿎, 旕, 𣄒, 𩩘, 瘀, 閼(阏) Kangxi Dictionary: