Template:Largest cities of Vietnam
From Wikipedia, the free encyclopedia
More information Rank, Name ...
Largest cities and municipalities in Vietnam | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rank | Name | Province | Pop. | Rank | Name | Province | Pop. | ||
Hanoi |
1 | Ho Chi Minh City | Municipality | 8,993,082 | 11 | Tân Uyên | Bình Dương | 466,053 | Haiphong Cần Thơ |
2 | Hanoi | Municipality | 8,053,663 | 12 | Nha Trang | Khánh Hòa | 422,601 | ||
3 | Haiphong | Municipality | 2,028,514 | 13 | Dĩ An | Bình Dương | 403,760 | ||
4 | Cần Thơ | Municipality | 1,235,171 | 14 | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 375,590 | ||
5 | Da Nang | Municipality | 1,134,310 | 15 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 359,910 | ||
6 | Biên Hòa | Đồng Nai | 1,055,414 | 16 | Vũng Tàu | Bà Rịa-Vũng Tàu | 357,124 | ||
7 | Thủ Đức | Ho Chi Minh City | 1,013,795 | 17 | Bến Cát | Bình Dương | 355,663 | ||
8 | Huế | Thừa Thiên Huế | 652,572 | 18 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 340,403 | ||
9 | Thuận An | Bình Dương | 508,433 | 19 | Vinh | Nghệ An | 339,114 | ||
10 | Hải Dương | Hải Dương | 508,190 | 20 | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 321,607 |
Close