Trâu rừng châu Phi
loài động vật có vú / From Wikipedia, the free encyclopedia
Trâu rừng châu Phi (tên tiếng Anh: African buffalo hoặc Cape buffalo (trâu Cape), danh pháp hai phần: Syncerus caffer) là một loài lớn thuộc họ Trâu bò ở châu Phi.[2] Loài trâu này không có họ hàng gần với trâu nước hoang dã châu Á lớn hơn chút ít, tổ tiên của loài vẫn còn chưa rõ ràng. Syncerus caffer caffer, trâu Cape, là phân loài điển hình và lớn nhất, sinh sống ở nam và đông châu Phi. S. c. nanus (trâu rừng rậm) là phân loài nhỏ nhất, thường sống nơi khu vực rừng rậm ở trung và tây châu Phi, trong khi S. c. brachyceros ở tây châu Phi và S. c. aequinoctialis trong xavan trung Phi. Sừng trâu trưởng thành là đặc điểm tiêu biểu của loài, cặp sừng hợp nhất tại bệ góc, tạo thành một lá chắn xương liên tiếp được gọi là một "cái bướu". Trâu châu Phi được xem là một loài động vật rất dữ tợn và hung hăng, có thể chạy với vận tốc từ 50–60 km/h. Chúng được cho là đã húc và giết chết hơn 200 người mỗi năm.
Trâu rừng châu Phi | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: 0.7–0 triệu năm trước đây Pleistocen giữa-Holocene | |
Trâu Cape (S. c. caffer) tại vườn quốc gia Chobe, Botswana | |
Trâu rừng rậm (S. c. nanus) tại khu dự trữ châu Phi tại Sigean, Pháp | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Artiodactyla |
Họ: | Bovidae |
Phân họ: | Bovinae |
Chi: | Syncerus |
Loài: | S. caffer |
Danh pháp hai phần | |
Syncerus caffer (Sparrman, 1779) | |
Phân loài | |
S. c. caffer | |
Phạm vi phân bố |
Trâu châu Phi không là tổ tiên với bò nhà và chỉ có họ hàng xa với nhiều loài trâu bò lớn khác. Do tính khí không thể đoán trước, trâu châu Phi rất nguy hiểm với con người. Loài trâu này chưa bao giờ được thuần hóa, không giống trâu nước tại châu Á. Trừ con người, trâu châu Phi chỉ có một vài loài thiên địch trong tự nhiên và có đủ khả năng phòng vệ bản thân. Là một thành viên của "năm loài thú săn lớn", trâu châu Phi là chiến lợi phẩm có nhu cầu lớn đối với hoạt động săn bắn hợp pháp của con người.