Thời đại quân phiệt
From Wikipedia, the free encyclopedia
Thời đại quân phiệt là một giai đoạn trong lịch sử Trung Hoa Dân quốc khi quyền kiểm soát đất nước bị phân chia giữa các bè cánh quân sự cũ thuộc Quân đội Bắc Dương và các phe phái địa phương khác từ năm 1916 đến năm 1928.
Thời đại quân phiệt | |||||||||||||
Các liên hiệp quân phiệt lớn ở Trung Quốc năm 1925. Phần màu xanh được kiểm soát bởi Quốc dân đảng, sau này thành lập nên Chính phủ Quốc dân ở Quảng Châu. | |||||||||||||
Phồn thể | 軍閥時代 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 军阀时代 | ||||||||||||
| |||||||||||||
Theo ghi chép lịch sử, Thời đại quân phiệt mở ra vào năm 1916 sau cái chết của Viên Thế Khải, nhà độc tài thực tế của Trung Quốc kể từ khi Cách mạng Tân Hợi lật đổ nhà Thanh rồi thành lập Trung Hoa Dân quốc vào năm 1912. Cái chết của Viên Thế Khải tạo ra một khoảng trống quyền lực lan rộng khắp Trung Quốc đại lục gồm các tỉnh Tứ Xuyên, Sơn Tây, Thanh Hải, Ninh Hạ, Quảng Đông, Quảng Tây, Cam Túc, Vân Nam và Tân Cương. Chính phủ Quốc dân đảng theo chủ nghĩa dân tộc của Tôn Dật Tiên, có trụ sở tại Quảng Châu, bắt đầu đấu tranh với Chính phủ Bắc Dương của Viên Thế Khải để trở thành chính phủ Trung Quốc chính danh. Thời đại quân phiệt đặc trưng bởi những cuộc nội chiến liên miên giữa nhiều phe phái khác nhau, lớn nhất trong số đó là Đại chiến Trung Nguyên, với hơn một triệu binh lính tham chiến.[1] Thời đại quân phiệt kết thúc vào năm 1928, khi Quốc dân đảng dưới quyền Tưởng Giới Thạch, chính thức thống nhất Trung Quốc thông qua Chiến dịch Bắc phạt, đánh dấu sự khởi đầu của Thập niên Nam Kinh. Tuy nhiên, một vài quân phiệt vẫn tiếp tục duy trì ảnh hưởng và cát cứ tại nhiều địa phương trong suốt những năm 1930 và 1940. Các quân phiệt chống đối chính phủ trung ương đã trở thành vấn đề khó giải quyết đối với Chính phủ Quốc dân đảng trong cả Chiến tranh Trung–Nhật lẫn Nội chiến Trung Quốc.