Linh dương Thomson
From Wikipedia, the free encyclopedia
Linh dương Thomson, tên khoa học Eudorcas thomsonii, là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla, được Günther mô tả năm 1884.[1] Đây là một trong những loài linh dương nổi tiếng, được lấy theo tên của nhà thám hiểm Joseph Thomson, bởi vậy thỉnh thoảng loài này còn được gọi là "tommie".[2]
Thông tin Nhanh Tình trạng bảo tồn, Phân loại khoa học ...
Linh dương Thomson | |
---|---|
Một con đực tại Công viên quốc gia Serengeti | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Bovidae |
Phân họ (subfamilia) | Antilopinae |
Chi (genus) | Eudorcas |
Loài (species) | E. thomsonii |
Danh pháp hai phần | |
Eudorcas thomsonii Günther, 1884[1] |
Đóng
Một số nhà khoa học coi linh dương Thomson là một phân loài của linh dương mặt đỏ. Trước đây, chúng từng được xếp vào chi Gazella, phân chi Eudorcas trước khi Eudorcas cũng được coi là một chi riêng.[3] Linh dương Thomson là loài linh dương phổ biến nhất tại khu vực Đông Phi[2] với khoảng hơn 500 nghìn cá thể trên toàn bộ châu Phi.[4]